🌟 소화 불량 (消化不良)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 소화 불량 (消化不良) @ Ví dụ cụ thể
- 소화 불량. [소화 (消化)]
- 스트레스를 많이 받는 사람은 식욕 부진, 설사, 변비, 소화 불량 등 소화기 질환에 걸리기 쉽다. [소화기 (消化器)]
- 만성적인 소화 불량. [만성적 (慢性的)]
- 만성적 소화 불량. [만성적 (慢性的)]
- 나는 항상 급하게 식사를 하기 때문에 만성적 소화 불량에 시달린다. [만성적 (慢性的)]
🌷 ㅅㅎㅂㄹ: Initial sound 소화 불량
-
ㅅㅎㅂㄹ (
소화 불량
)
: 음식을 먹은 후 소화가 안 되는 증상.
None
🌏 SỰ KHÓ TIÊU, SỰ KHÔNG TIÊU: Triệu chứng không tiêu hóa được sau khi ăn thức ăn.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)