🌟 소화 불량 (消化不良)

1. 음식을 먹은 후 소화가 안 되는 증상.

1. SỰ KHÓ TIÊU, SỰ KHÔNG TIÊU: Triệu chứng không tiêu hóa được sau khi ăn thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만성 소화 불량.
    Chronic indigestion.
  • Google translate 신경성 소화 불량.
    Nervous indigestion.
  • Google translate 소화 불량 증상.
    Poor digestion.
  • Google translate 소화 불량이 생기다.
    Causes indigestion.
  • Google translate 소화 불량이 심하다.
    I have severe indigestion.
  • Google translate 민준은 소화 불량 때문에 항상 배가 더부룩하고 답답하다.
    Minjun is always bloated and stuffy because of indigestion.
  • Google translate 김 씨는 소화 불량이 심해져 음식만 먹으면 토하거나 설사를 하였다.
    Kim had severe indigestion and vomited or diarrhea whenever he ate food.
  • Google translate 며칠 과식을 했더니 속이 너무 안 좋아.
    I've been overeating for a few days and i feel so sick.
    Google translate 소화 불량일 때는 소화제를 먹어 봐.
    Take some digestive medicine when you have indigestion.

소화 불량: indigestion; dyspepsia; digestive disorder,しょうかふりょう【消化不良】,trouble digestif, indigestion,apepsia, indigestión,سوء هضم,хоолны шингэц муу, хоол шингэхгүй байх,sự khó tiêu, sự không tiêu,การย่อยไม่ดี,nyeri lambung, gangguan pencernaan, dispepsia,несварение; растройство пищеварения; диспепсия,消化不良,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 소화 불량 (消化不良) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59)